Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nguyên tội

Academic
Friendly

Từ "nguyên tội" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Latin "original sin" thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo. Để giải thích một cách dễ hiểu, "nguyên tội" có thể được hiểu tội lỗi đầu tiên con người mắc phải, theo truyền thuyết trong Kinh Thánh, đó hành động của A-đam Ê-va khi họ ăn trái cấm trong Vườn Địa Đàng. Hành động này không chỉ dẫn đến sự sa ngã của họ còn ảnh hưởng đến toàn thể nhân loại, khiến mọi người đều mang "nguyên tội" từ lúc sinh ra.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Theo Kitô giáo, mọi người đều sinh ra với nguyên tội."
  2. Câu phức: "Nguyên tội A-đam Ê-va phạm phải đã khiến họ bị đuổi khỏi Vườn Địa Đàng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài giảng tôn giáo, người ta thường nói về cách cứu rỗi nguyên tội thông qua đức tin vào Chúa Giê-su.
  • "Nguyên tội" cũng có thể được thảo luận trong các cuộc hội thảo về đạo đức nhân văn, nơi người ta đặt câu hỏi về trách nhiệm của con người đối với những sai lầm trong quá khứ.
Phân biệt các biến thể:
  • Nguyên tội: Tội lỗi đầu tiên, ảnh hưởng đến tất cả mọi người.
  • Tội: Một hành động sai trái, có thể một hành động cụ thể một người thực hiện.
Các từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Tội lỗi: Chỉ những hành động sai trái con người thực hiện.
  • Sa ngã: Trạng thái của việc rơi vào tội lỗi hay phạm sai lầm.
  • Cứu rỗi: Hành động giải thoát khỏi tội lỗi, bao gồm cả nguyên tội.
Kết luận:

"Nguyên tội" không chỉ đơn thuần một khái niệm tôn giáo còn một phần quan trọng trong việc hiểu về con người mối quan hệ của họ với tội lỗi sự cứu rỗi.

  1. Tội ác đầu tiên thủy tổ loài người A-đam E-va ăn quả táo cấm nên đã phạm phải, theo Thiên chúa giáo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nguyên tội"